Có 2 kết quả:
經濟座 jīng jì zuò ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄗㄨㄛˋ • 经济座 jīng jì zuò ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄗㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
economy seat
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
economy seat
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0